STT |
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG LIÊN KẾT |
KHU VỰC |
1 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC KỸ THUẬT KIẾN QUỐC |
ĐÀI TRUNG |
2 |
ĐẠI HỌC HUYỀN TRANG |
TÂN TRÚC |
3 |
ĐẠI HỌC TỊNH NGHI |
ĐÀI TRUNG |
4 |
ĐẠI HỌC CHÂN LÝ |
TÂN BẮC – ĐÀI BẮC |
5 |
Đại Học Y Nguyên Bội |
TÂN TRÚC |
6 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC KỸ THUẬT TU BÌNH |
ĐÀI TRUNG |
7 |
ĐẠI HỌC MINH TRUYỀN |
DÀI BẮC |
8 |
Đại Học Chân Lý |
TÂN BẮC |
9 |
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Trung Đài |
ĐÀI TRUNG |
10 |
Đại Học Thực Tiễn |
Đài Bắc |
CAO HÙNG |
11 |
ĐẠI HỌC QUỐC LẬP CẦN ÍCH |
ĐÀI TRUNG |
12 |
ĐẠI HỌC TAMKANG |
TÂN BẮC |
13 |
ĐẠI HỌC TỈNH NGÔ |
ĐÀI BẮC |
14 |
SSAIJ HỌC NGUYÊN TRÍ |
ĐÀI BẮC |
15 |
ĐẠI HỌC NGHĨA THỦ |
ĐÀI TRUNG |
16 |
ĐẠI HỌC KHKT NAM ĐÀI |
CAO HÙNG |
17 |
ĐẠI HỌC TRUNG HOA |
ĐÀI NAM |
18 |
ĐẠI HỌC CẢNH VÃN |
TÂN BẮC |
19 |
Đại học Địa chất Trung Quốc (Bắc Kinh) |
BẮC KINH |
20 |
Đại học Hàng không vũ trụ Bắc Kinh (Đại học Bắc Hàng) |
21 |
Học viện Điện ảnh Bắc Kinh |
22 |
Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh |
23 |
Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh |
24 |
Học viện Công nghệ Bắc Kinh |
25 |
Đại học nghiên cứu quốc tế Bắc Kinh |
26 |
Đại học giao thông Bắc Kinh |
27 |
Đại học Ngôn ngữ và Văn hóa Bắc Kinh |
28 |
Đại học Sư phạm Bắc Kinh |
29 |
Đại học Thể thao Bắc Kinh |
30 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Bắc Kinh |
31 |
Đại học Công nghệ Hóa học Bắc Kinh |
32 |
Đại học Y khoa Bắc Kinh |
33 |
Đại học Bưu chính Viễn thông Bắc Kinh |
34 |
Đại học Công nghệ Bắc Kinh |
35 |
Đại học y khoa Thủ đô |
36 |
Đại học sư phạm Thủ đô |
37 |
Đại học Kinh tế và Kinh doanh Thủ đô |
38 |
Trường Đại học Thể dục Thể thao Thủ đô |
39 |
Học viện Mỹ thuật Trung ương |
40 |
Học viện Âm nhạc Trung ương |
41 |
Đại học Tài chính và Kinh tế Trung ương |
42 |
Đại học Nông nghiệp Trung Quốc |
43 |
Học viện Ngoại giao Trung Quốc |
44 |
Đại học Dầu khí Trung Quốc |
45 |
Đại học Khoa học Chính trị và Luật Trung Quốc |
46 |
Đại học Truyền thông Trung Quốc |
47 |
Đại học Viện khoa học Trung Quốc |
48 |
Dân tộc Trung ương Bắc Kinh |
49 |
Trường Đại học Điện lực |
50 |
Đại học Công nghệ Bắc Trung Quốc |
51 |
Đại học Bắc Kinh |
52 |
Đại học Nhân dân Trung Quốc |
53 |
Học viện Hý kịch Trung ương |
54 |
Đại học Thanh Hoa |
55 |
Đại học Học viện Khoa học Trung Quốc |
56 |
University of International Business and Economics |
57 |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Bắc Kinh |
58 |
Danh sách Đại học tại Thượng Hải |
59 |
Đại học Đông Hoa |
60 |
Đại học Sư phạm Hoa Đông |
61 |
Đại học Chính Pháp Hoa Đông |
62 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Đông Trung Quốc |
63 |
Đại học Phục Đán |
64 |
Học viện âm nhạc Thượng Hải |
65 |
Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải |
66 |
Đại học Giao thông Thượng Hải |
67 |
Đại học Hàng hải Thượng Hải |
68 |
Đại học Sư phạm Thượng Hải |
69 |
Đại học Hải dương Thượng Hải |
70 |
Đại học Thượng Hải |
71 |
Đại học Tài chính và Kinh tế Thượng Hải |
72 |
Đại học Tài chính và Kinh tế Thượng Hải |
73 |
Đại học Khoa học Chính trị và Luật Thượng Hải |
74 |
Đại học Thể dục thể thao Thượng Hải |
75 |
Đại học trung y dược Thượng Hải |
76 |
Đại học Đồng Tế |
77 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Thượng Hải |
78 |
Đại học Giao thông Trùng Khánh |
TRÙNG KHÁNH |
79 |
Đại học Y Trùng Khánh |
80 |
Đại học Sư phạm Trùng Khánh |
81 |
Đại học Trùng Khánh |
82 |
Đại học Bưu chính Viễn thông Trùng Khánh |
83 |
Đại học Nghiên cứu Quốc tế Tứ Xuyên |
84 |
Đại học Tây Nam |
85 |
Đại học Khoa học Chính trị và Luật Tây Nam |
86 |
Học viện nghệ thuật Trung Quốc |
CHIÊT GIANG |
87 |
Đại học Sư phạm Hàng Châu |
88 |
Đại học Ninh Ba |
89 |
Đại học Công nghệ Ninh Ba |
90 |
Đại học Y Ôn Châu |
91 |
Đại học Ôn Châu |
92 |
Đại học Công thương Chiết Giang |
93 |
Đại học Sư phạm Chiết Giang |
94 |
Đại học Hải dương Chiết Giang |
95 |
Đại học Khoa học Công nghệ Chiết Giang |
96 |
Đại học Chiết Giang |
97 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Chiết Giang |
98 |
Đại học Công nghệ Chiết Giang |
99 |
Đại học Đại Lý |
VÂN NAM |
100 |
Đại học Y Côn Minh |
101 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Côn Minh |
102 |
Đại học Nông nghiệp Vân Nam |
103 |
Đại học Dân tộc Vân Nam |
104 |
Đại học sư phạm Vân Nam |
105 |
Đại học Vân Nam |
106 |
Đại học Tài chính và Kinh tế Vân Nam |
107 |
Đại học Dược Trung Quốc |
GIANG TÔ |
108 |
Đại học Công nghệ và Khai thác mỏ Trung Quốc |
109 |
Đại học Hà Hải |
110 |
Đại học Giang Nam |
111 |
Đại học Sư phạm Giang Tô |
112 |
Đại học Giang Tô |
113 |
Đại học Nông nghiệp Nam Kinh |
114 |
Đại học Y Nam Kinh |
115 |
Đại học Sư phạm Nam Kinh |
116 |
Đại học Nanjing |
117 |
Đại học Hàng không và Du hành vũ trụ Nam Kinh |
118 |
Đại học Y học Trung Quốc Nam Kinh |
119 |
Đại học Khoa học & Công nghệ Thông tin Nam Kinh |
120 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Nam Kinh |
121 |
Đại học Nghệ thuật Nam Kinh |
122 |
Đại học Nam Thông |
123 |
Đại học Soochow |
124 |
Đại học Đông Nam |
125 |
Đại học Dương Châu |
126 |
Đại học Nông nghiệp An Huy |
AN HUY |
127 |
Đại học Y khoa An Huy |
128 |
Đại học Sư phạm An Huy |
129 |
Đại học An Huy |
130 |
Đại học Hợp Phì |
131 |
Đại học Công nghệ Hợp Phì |
132 |
Đại học Hoàng Sơn |
133 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Quốc |
134 |
Đại học Thạch Hà Tử |
TÂN CƯƠNG |
135 |
Đại học Y Tân Cương |
136 |
Đại học sư phạm Tân Cương |
137 |
Đại học Tân Cương |
138 |
Danh sách Đại học tại Thiên Tân |
139 |
Đại học Nam Khai |
140 |
Đại học Công nghiệp Thiên Tân |
141 |
Đại học Thiên Tân |
142 |
Đại học Y khoa Thiên Tân |
143 |
Đại học Sư phạm Thiên Tân |
144 |
Đại học ngoại ngữ Thiên Tân |
145 |
Đại học Khoa học & Công nghệ Thiên Tân |
146 |
Đại học Công nghệ và Giáo dục Thiên Tân |
147 |
Đại học Công nghệ Thiên Tân, Trung Quốc |
148 |
Đại học Y học cổ truyền Trung Quốc Thiên Tân |
149 |
Đại học Nông Lâm Phúc Kiến |
PHÚC KIẾN |
150 |
Đại học Y Phúc Kiến |
151 |
Đại học Sư phạm Phúc Kiến |
152 |
Đại học Công nghệ Phúc Kiến |
153 |
Đại học Phúc Châu |
154 |
Đại học Hoa Kiều |
155 |
Đại học Vũ Nghĩa |
156 |
Đại học Hạ Môn |
157 |
Đại học Công nghệ Hạ Môn |
158 |
Đại học Giao thông Lan Châu |
CAM TÚC |
159 |
Đại học Lan Châu |
160 |
Đại học Công nghệ Lan Châu |
161 |
Đại học Sư phạm Tây Bắc |
162 |
Danh sách Đại học tại Quảng Đông |
163 |
Đại học Ngoại ngữ Quảng Đông |
164 |
Đại học tài chính Trung Uơng |
165 |
Đại học Sư phạm Hoa Đông |
166 |
Đại học Sơn Tây |
167 |
Đại học Sư phạm Thủ đô Bắc Kinh |
168 |
Đại học Đại Lý Vân Nam |
169 |
Đại học Phúc Đán |
170 |
Đại học Giao thông Trùng Khánh |